357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 info@luyenthigre.edu.vn

Cùng tìm hiểu qua GRE Verbal Reasoning

GRE Verbal Reasoning là một phần quan trọng trong bài kiểm tra GRE, và việc hiểu rõ về nó và rèn luyện kỹ năng làm bài trong phần này sẽ giúp bạn có cơ hội đạt được điểm số cao. Hãy cùng nhau tìm hiểu và khám phá các chiến lược làm bài, cũng như làm quen với các loại câu hỏi thường gặp, để bạn có thể tự tin đối diện với phần này của bài kiểm tra. Hãy sẵn sàng để chinh phục GRE Verbal Reasoning và tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn nhé!

Giới thiệu về GRE Verbal Reasoning

1. Tổng quan về GRE Verbal Reasoning

GRE Verbal Reasoning là một phần quan trọng trong kỳ thi GRE, đánh giá khả năng đọc hiểu, từ vựng, và logic ngôn ngữ của thí sinh. Bao gồm Reading Comprehension và Text Completion & Sentence Equivalence, phần này đòi hỏi thí sinh đọc và hiểu văn bản phức tạp, sử dụng từ vựng và ngữ cảnh để hoàn thành các câu hoặc chọn từ phù hợp. Kết quả của phần này có thể ảnh hưởng đến tổng điểm và ứng dụng cho học bổng hoặc việc tuyển dụng.

mZMH907mOVSZvx5a1gABeSHOCssin9iBCCXlOude

Verbal Reasoning là một trong những phần thi chính của GRE

2. Ý nghĩa và vai trò của phần thi Verbal Reasoning

  • Đánh Giá Năng Lực Ngôn Ngữ: GRE Verbal Reasoning đánh giá khả năng của thí sinh trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Điều này bao gồm khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp, nắm bắt ý chính, cấu trúc, và mục đích của chúng.
  • Đo Lường Khả Năng Sử Dụng Từ Vựng: Phần này cũng kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ cảnh. Thí sinh cần phải biết cách sử dụng từ vựng phù hợp để hoàn thành các câu hoặc đoạn văn.
  • Kiểm Tra Tư Duy Logic: GRE Verbal Reasoning đặt ra các câu hỏi để thử thách khả năng suy luận và tư duy logic của thí sinh. Điều này giúp đánh giá khả năng thí sinh trong việc suy luận và rút ra kết luận từ thông tin có sẵn.

Y9i0UZHz1fUuGkTF_i7RbxWeS4gQRT9UoicRKLJZ

Đánh giá khả năng suy luận của thí sinh thông qua phần thi

  • Quyết Định Học Bổng và Tuyển Dụng: Kết quả của phần GRE Verbal Reasoning có thể ảnh hưởng đến quyết định của các trường đại học hoặc tổ chức tuyển dụng. Điểm số tốt trong phần này có thể là một yếu tố quan trọng khi xin học bổng hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm.
  • Chuẩn Bị Cho Các Lĩnh Vực Sau Này: Kiến thức và kỹ năng được thử nghiệm trong phần GRE Verbal Reasoning có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực sau này, bao gồm giáo dục, nghiên cứu, và ngành công nghiệp.

​Qua phần này, chúng tôi đã giới thiệu về GRE Verbal Reasoning cho bạn. phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn về cấu trúc đề của phần thi này. 

Cấu trúc và định dạng GRE Verbal Reasoning

- Phần thi Verbal Reasoning trong GMAT (VR) được sử dụng để đánh giá khả năng đọc và hiểu tài liệu, xử lý thông tin và đánh giá luận điểm, cũng như khả năng diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả theo tiêu chuẩn của việc viết trong tiếng Anh.

- Số câu hỏi: 36

- Thời gian: 65 phút

- Hình thức thi: Tương tự như 3 phần còn lại của bài thi GMAT, phần thi VR sẽ được tổ chức dưới hình thức bài thi thích ứng trên máy tính (Computerized Adaptive Testing – CAT)

- Thứ tự thi: Thí sinh có thể lựa chọn thứ tự thi theo một trong 3 lựa chọn sau:

  1. AWA, IR, QR, VR
  2. VR, QR, IR, AWA
  3. QR, VR, IR, AWA

*Trong đó:

  1. AWA: Analytical Writing Assessment 
  2. IR: Integrated Reasoning 
  3. QR: Quantitative Reasoning 
  4. VR: Verbal Reasoning

Trong phần thi VR, thí sinh sẽ phải đối mặt với ba loại câu hỏi chính, bao gồm Critical Reasoning (Lý luận), Sentence Correction (Sửa lỗi câu), và Reading Comprehension (Đọc hiểu). Đây cũng là cấu trúc và định dạng GRE Verbal Reasoning chính của bài thi.

fq80V88iUZK6NWsvL5zMLlMLkBPo0YDzp4cswSQZ

Số lượng câu hỏi mỗi phần (theo Zim.vn)

Critical Reasoning 

Đây là loại câu hỏi nhằm kiểm tra khả năng lập luận của thí sinh, bao gồm việc đánh giá các luận điểm và xây dựng kế hoạch hành động. Trong loại câu hỏi này, thí sinh sẽ phải đối mặt với các tùy chọn làm củng cố hơn (strengthen) hoặc làm yếu đi (weaken) tính thuyết phục của một luận điểm cụ thể. Ngoài ra, thí sinh cũng sẽ được yêu cầu đưa ra các giả thiết dựa trên một tình huống cụ thể được đề cập.

Số lượng câu hỏi: 9 - 10 câu.

Ví dụ tham khảo 1:

James is undoubtedly going to excel as a manager. Almost half of his team members exceeded their targets last quarter. He should definitely continue on this career path, as his team's performance highlights his exceptional leadership skills.

GZD56PvOzEUlilfo8QBdWlTBTHHkKcT-jf8Kf40u

Ví dụ 1

What statement, if true, most strengthens the argument above?

A. This was James’s first time managing a team.

B. The team James was leading is responsible for non-essential projects.

C. The team members who exceeded their targets also received additional training.

D. The team members who missed their targets were facing personal challenges outside of work.

E. James received glowing feedback from his superiors for his managerial abilities.

Trong câu hỏi này, chúng ta được biết rằng James được kỳ vọng sẽ thành công như một quản lý, do gần một nửa thành viên trong nhóm của anh ấy đã vượt qua mục tiêu của họ trong quý vừa qua. Vấn đề đặt ra là phát biểu nào, nếu đúng, nhất mạnh hơn luận điểm rằng James sẽ thành công như một quản lý.

  • A. Đây là lần đầu tiên James quản lý một nhóm.

- Nếu đây là lần đầu tiên James làm việc như một quản lý và vẫn đạt được kết quả xuất sắc như vậy, điều này củng cố cho luận điểm rằng anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • B. The team James was leading is responsible for non-essential projects.

- Dự án mà James đang điều hành có thể không quan trọng về mặt chiến lược và do đó, hiệu suất tốt của nhóm có thể không có ý nghĩa lớn.

  • C. The team members who exceeded their targets also received additional training.

- Việc các thành viên nhóm vượt qua mục tiêu của họ nhận được đào tạo bổ sung không cung cấp bằng chứng trực tiếp về khả năng quản lý của James.

  • D. The team members who missed their targets were facing personal challenges outside of work.

- Tình hình cá nhân của những thành viên nhóm không đạt được mục tiêu có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của họ mà không liên quan đến khả năng lãnh đạo của James.

  • E. James received glowing feedback from his superiors for his managerial abilities.

- Phản hồi tích cực từ các cấp trên của James về khả năng quản lý của anh ấy củng cố rằng anh ấy thực sự là một quản lý xuất sắc.

=> Sau khi phân tích, câu trả lời phù hợp nhất là (E).

Ví dụ tham khảo 2:

The cost of producing laptops in City A is twenty percent less than the cost of producing laptops in City B. Even after transportation fees and tariff charges are added, it is still cheaper for a company to import laptops from City A to City B than to produce laptops in City B.

LF6WsWT_7HpBr1xbvu1P3ZnNhlWLcoAsyMWH6TwY

Ví dụ 2

The statement above, if true, best supports which of the following assertions?

A. The average salary for software engineers in City A is twenty percent lower than in City B.

B. Importing laptops from City A to City B will result in a twenty percent decrease in the number of local manufacturing jobs in City B.

C. The tariff on a laptop imported from City A to City B is less than twenty percent of the cost of manufacturing the laptop in City B.

D. The fee for transporting a laptop from City A to City B is more than twenty percent of the cost of manufacturing the laptop in City A.

E. It takes twenty percent less time to assemble a laptop in City A than it does in City B.

Chúng ta được cho biết chi phí sản xuất laptop ở City A thấp hơn 20% so với City B. Ngay cả sau khi thêm các phí vận chuyển và thuế nhập khẩu, vẫn rẻ hơn cho một công ty nhập laptop từ City A vào City B so với việc sản xuất laptop tại City B.

  • A. The average salary for software engineers in City A is twenty percent lower than in City B.

- Nếu mức lương trung bình của kỹ sư phần mềm ở City A thấp hơn, điều này có thể làm giảm chi phí sản xuất laptop và hỗ trợ cho việc nhập laptop từ City A vào City B.

  • B. Importing laptops from City A to City B will result in a twenty percent decrease in the number of local manufacturing jobs in City B.

- Không có bằng chứng trong câu hỏi cho thấy việc nhập laptop từ City A sẽ dẫn đến giảm số lượng việc làm trong ngành sản xuất ở City B.

  • C. The tariff on a laptop imported from City A to City B is less than twenty percent of the cost of manufacturing the laptop in City B.

- Câu này chỉ đề cập đến mức thuế nhập khẩu mà không so sánh với chi phí sản xuất laptop ở City B.

  • D. The fee for transporting a laptop from City A to City B is more than twenty percent of the cost of manufacturing the laptop in City A.

- Câu này chỉ liên quan đến phí vận chuyển mà không so sánh giữa chi phí sản xuất laptop ở hai thành phố.

  • E. It takes twenty percent less time to assemble a laptop in City A than it does in City B.

- Thời gian lắp ráp có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất nhưng không chắc chắn làm giảm chi phí 20%, do đó, không hỗ trợ cho luận điểm đã được nêu ra.

=> Sau khi phân tích, câu trả lời phù hợp nhất là (A).

Sentence Correction

Định dạng câu hỏi Verbal Reasoning trong GMAT này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp và hiệu quả của diễn đạt theo tiêu chuẩn văn viết trong tiếng Anh của thí sinh. Phần được gạch chân trong đề bài cần được đánh giá, kèm theo 5 lựa chọn để sửa câu. Trong đó, lựa chọn đầu tiên tương tự như phần gạch chân, 4 lựa chọn còn lại là cách diễn đạt khác nhau. Thí sinh cần quyết định xem cách diễn đạt nào là phù hợp nhất. Nếu thí sinh cho rằng cách diễn đạt ban đầu là hiệu quả và không cần thay đổi, thí sinh có thể chọn đáp án A.

Số lượng câu hỏi: 12 - 13 câu.

Ví dụ tham khảo:

Interest in renewable energy has increased dramatically in recent years, with many countries shifting towards cleaner sources of power such as wind and solar energy.

G6IHZxrZvsn_TSMYMQSDvRiJhRju7H1x9Jk_j7wa

Ví dụ 3

A. shifting towards cleaner sources of power such as wind and solar energy.

B. shifting to cleaner power sources like wind and solar energy.

C. shifting towards cleaner power sources like wind and solar energy.

D. shifting to cleaner sources of energy such as wind and solar energy.

E. shifting towards cleaner energy sources like wind and solar energy.

  • A. Chuyển sang nguồn năng lượng sạch như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

- Lựa chọn này giữ nguyên nghĩa của câu gốc nhưng thay đổi từ "power" thành "energy" ("năng lượng").

  • B. Chuyển sang các nguồn năng lượng sạch như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

- Lựa chọn này thay đổi "sources of power" thành "power sources," điều này không phải là sai lầm nghiêm trọng, nhưng "like" không chính xác như "such as" trong ngữ cảnh này.

  • C. Chuyển đến các nguồn năng lượng sạch như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

- Lựa chọn này giữ nguyên cấu trúc và diễn đạt đúng nghĩa của câu gốc. "Like" được sử dụng đúng để cung cấp các ví dụ và thuật ngữ "power sources" là phù hợp.

  • D. Chuyển đến nguồn năng lượng sạch như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

- Lựa chọn này thay đổi "power" thành "energy" làm thay đổi nhẹ nghĩa của câu. Mặc dù "energy" là một khái niệm rộng hơn bao gồm "power," nó không sai, nhưng nó không giữ nguyên cấu trúc ban đầu.

  • E. Chuyển đến các nguồn năng lượng sạch như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

- Lựa chọn này thay thế "power" bằng "energy" và giữ nguyên việc sử dụng "like" để cung cấp các ví dụ. Tuy nhiên, nó thay đổi cấu trúc một chút bằng cách sử dụng "towards" thay vì "to".

=> Lựa chọn (C) chính xác tái hiện lại nghĩa của câu gốc trong khi giữ nguyên cấu trúc và cách diễn đạt. 

Reading Comprehension

Yêu cầu của dạng câu hỏi Verbal Reasoning trong GMAT này là kiểm tra khả năng hiểu luận điểm chính và phụ, suy luận từ thông tin có sẵn, áp dụng logic và văn phong. Các bài đọc trong phần này sẽ liên quan đến nhiều chủ đề xã hội như khoa học nhân văn, vật lý, sinh học, và kinh tế. 

Số lượng câu hỏi trong phần này thường là 13 đến 14 câu. 

Ví dụ tham khảo:

In the modern era, the concept of work-life balance has become increasingly significant as individuals strive to maintain harmony between their professional and personal lives. With technological advancements enabling round-the-clock connectivity, the boundary between work and personal time has become blurred, leading to challenges in managing priorities and allocating time effectively. This phenomenon has given rise to a growing awareness of the need to establish boundaries and set realistic expectations to avoid burnout and maintain overall well-being.

Moreover, the impact of work-related stress on mental health cannot be overstated. Research has shown that chronic stress in the workplace can contribute to the development of anxiety disorders, depression, and other psychological ailments. As such, organizations are now recognizing the importance of implementing strategies to promote employee well-being, including flexible work arrangements, mental health support programs, and initiatives to foster a positive workplace culture.

However, achieving work-life balance is not solely the responsibility of employers; individuals must also take proactive steps to prioritize self-care and establish healthy boundaries. This may involve setting limits on work hours, engaging in leisure activities outside of work, and cultivating strong social support networks. By recognizing the value of downtime and investing in activities that promote relaxation and fulfillment, individuals can enhance their overall quality of life and resilience in the face of workplace stressors.

1. Which of the following statements best summarizes the main idea of the passage?

(A) Technological advancements have blurred the boundary between work and personal life, leading to challenges in maintaining work-life balance.

(B) Chronic stress in the workplace can have detrimental effects on mental health, highlighting the importance of promoting employee well-being.

(C) Achieving work-life balance requires both organizational support and individual efforts to prioritize self-care and establish healthy boundaries.

(D) The concept of work-life balance has gained traction in recent years as individuals seek to avoid burnout and maintain overall well-being.

(E) Establishing boundaries and setting realistic expectations are essential strategies for managing workplace stress and maintaining harmony between professional and personal life.

Trong bài đọc này, tác giả nói về tầm quan trọng của cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, cũng như tầm quan trọng của việc tự chăm sóc và thiết lập ranh giới lành mạnh. Câu hỏi yêu cầu tóm tắt ý chính của bài viết, và lựa chọn C là lựa chọn phản ánh tốt nhất ý chính của bài viết.

Đáp án: C. Achieving work-life balance requires both organizational support and individual efforts to prioritize self-care and establish healthy boundaries.

2. What factors have contributed to the blurring of the boundary between work and personal life in the modern era?

A. Technological advancements enabling round-the-clock connectivity.

B. Increased demand for flexible work arrangements.

C. Social pressure to prioritize work over personal life.

D. Lack of awareness about the importance of work-life balance.

Giải thích: Trong đoạn văn, nó đề cập đến việc các tiến bộ công nghệ đã tạo điều kiện cho việc kết nối liên tục 24/7, điều này làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Câu trả lời đúng: A. Technological advancements enabling round-the-clock connectivity.

3. How does chronic stress in the workplace affect mental health, according to research?

A. Chronic stress can contribute to the development of anxiety disorders.

B. Chronic stress can lead to decreased productivity.

C. Chronic stress is primarily a physical health issue.

D. Chronic stress has no significant impact on mental health.

Giải thích: Trong đoạn văn, nó nói về cách căng thẳng kéo dài ở nơi làm việc có thể góp phần vào sự phát triển của các rối loạn lo âu.

Câu trả lời đúng: A. Chronic stress can contribute to the development of anxiety disorders.

4. What strategies are organizations implementing to promote employee well-being?

A. Offering financial incentives for overtime work.

B. Implementing strict performance targets.

C. Providing mental health support programs.

D. Limiting access to vacation time.

Giải thích: Đoạn văn đề cập đến việc cung cấp các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần như một chiến lược để nâng cao sức khỏe và sự phát triển của nhân viên.

Câu trả lời đúng: C. Providing mental health support programs.

5. What role do individuals play in achieving work-life balance, according to the passage?

A. They must rely solely on their employers to establish work-life balance.

B. They must take proactive steps to prioritize self-care.

C. They have no control over their work-life balance.

D. They should avoid leisure activities outside of work.

Giải thích: Trong đoạn văn, nó nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, bằng cách tự chủ động để ưu tiên chăm sóc bản thân.

Câu trả lời đúng: B. They must take proactive steps to prioritize self-care.

6. How can setting boundaries and establishing realistic expectations help individuals manage workplace stress?

A. By increasing workload to meet unrealistic expectations.

B. By creating a better work-life balance.

C. By exacerbating workplace stress.

D. By reducing conflicts between work and personal life.

Giải thích: Trong đoạn văn, nó nhấn mạnh rằng việc thiết lập ranh giới và xác định kỳ vọng thực tế có thể giúp cá nhân quản lý căng thẳng tại nơi làm việc một cách hiệu quả hơn.

Câu trả lời đúng: B. By creating a better work-life balance.

Tài liệu GRE Verbal Reasoning

Dưới đây là một số tài liệu tham khảo phổ biến cho GRE Verbal Reasoning:

1. The Official Guide to the GRE General Test: Đây là tài liệu chính thức được xuất bản bởi ETS (Educational Testing Service), tổ chức tổ chức và quản lý bài kiểm tra GRE. Cuốn sách này cung cấp một loạt các câu hỏi mẫu và thông tin về cách làm bài kiểm tra.

2. Kaplan's GRE Prep Books: Kaplan cung cấp một loạt các sách luyện thi GRE, bao gồm cả phần Verbal Reasoning. Các sách này cung cấp các bài tập luyện tập, các chiến lược làm bài và các bài kiểm tra mẫu.

5LOYOUhdkcRsztrEMhEyKhTiFGsqrHDXDTfzSf-u

Kaplan phiên bản mới nhất

3. The Princeton Review's Cracking the GRE: Sách này cung cấp một loạt các bài tập luyện thi GRE, bao gồm cả phần Verbal Reasoning. Nó cũng cung cấp các chiến lược làm bài và các bài kiểm tra mẫu.

4. Barron's GRE: Barron's GRE cung cấp một loạt các bài tập luyện thi GRE, bao gồm cả phần Verbal Reasoning. Cuốn sách này cũng cung cấp các bài kiểm tra mẫu và các chiến lược làm bài.

LgcJFHyrJbYWWNWzk8DLZnaetB8N2FIYcHpJ8vOk

Bìa sách Barron's GRE

5. Manhattan Prep's GRE Books: Manhattan Prep cung cấp các sách luyện thi GRE, bao gồm cả phần Verbal Reasoning. Các sách này cung cấp các bài tập luyện tập chi tiết và các chiến lược làm bài.

Ngoài ra, có nhiều tài liệu trực tuyến miễn phí và các nguồn tài nguyên khác có thể được tìm thấy trên trang web của ETS và các trang web giáo dục khác như Khan Academy và Magoosh.

Trên hành trình tìm hiểu GRE Verbal Reasoning này, chúng ta đã khám phá và hiểu rõ hơn về những yếu tố quan trọng trong phần này của bài kiểm tra GRE. Qua việc học hỏi và thực hành, chúng ta có thể cải thiện khả năng làm bài trong phần này, đồng thời cũng phát triển kỹ năng quan trọng như phân tích và đánh giá tư duy. Điều quan trọng là không chỉ hiểu rõ từng loại câu hỏi và chiến lược làm bài, mà còn biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả. Hy vọng rằng những kiến thức và kỹ năng bạn đã thu thập từ cuộc hành trình này sẽ giúp bạn tự tin và thành công khi đối diện với phần GRE Verbal Reasoning. Hãy tiếp tục rèn luyện và nỗ lực, và chúc bạn thành công trên con đường học tập và sự nghiệp của mình!

Tags: Verbal Reasoning, GRE, Giới thiệu về GRE Verbal Reasoning, Cấu trúc và định dạng GRE Verbal Reasoning, Reading Comprehension, Chứng chỉ GRE, Critical Reasoning, Sentence Correction


 

 

 

 


 
Tư vấn miễn phí
PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
Zalo chat