Sentence Equivalence trong GRE Verbal Reasoning
Tương tự như câu hỏi Text Completion, Sentence Equivalence là đánh giá khả năng đưa ra kết luận về cách hoàn thiện đoạn trích dựa trên những thông tin có vẻ tách biệt nhưng đều tập trung vào một ý tổng thể toàn diện. Phần thi Sentence Equivalence bao gồm 1 câu văn với duy nhất 1 chỗ trống và sẽ yêu cầu bạn tìm 2 lựa chọn thích hợp để có thể tạo thành 2 câu văn hoàn chỉnh, mạch lạc và đều mang chung một nghĩa.
Sentence Equivalence yêu cầu thí sinh hiểu được ngữ cảnh câu văn để chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
Cấu trúc câu hỏi GRE Sentence Equivalence
Bao gồm:
- 1 câu đơn
- 1 chỗ trống
- 6 đáp án
Yêu cầu bạn chọn hai trong số các đáp án và sẽ không được tính điểm cho câu trả lời chỉ đúng 1 nửa.
Mẹo trả lời câu hỏi GRE Sentence Equivalence
Giống như nhiều câu hỏi trong kỳ thi GRE, Sentence Equivalence có các yêu cầu khá đơn giản, bằng cách chọn 2 từ sẽ tạo ra 2 câu đồng nghĩa với nhau. Thoạt nghe có vẻ khá dễ dàng nhưng bạn sẽ nhanh chóng thấy rằng nhiều lựa chọn câu trả lời sẽ đúng về mặt ngữ pháp, nhưng chỉ giống nhau một cách mơ hồ và khả năng sai khá cao. Hãy tránh ưu tiên việc tìm hai từ có nghĩa giống nhau vì phần đáp án có thể bao gồm các cặp từ đồng nghĩa nhưng lại không mang lại tính mạch lạc cho câu văn. Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh mà các từ có thể mang một nghĩa khác nhau.
Luôn đọc câu văn trước để nắm được ý tổng thể
- Xác định các từ khóa hoặc cụm từ chính giúp nhấn mạnh cấu trúc câu như Although hay Moreover hoặc vì chúng xoay quanh ý chính của câu.
- Tìm 2 từ đồng nghĩa bạn cho là phù hợp với nội dung câu văn. Trường hợp bạn chỉ kiếm được 1 từ phù hợp với cách hiểu của mình, thay vì tìm 1 cách hiểu khác của câu, bạn nên xem xét những từ còn lại có phù hợp với tính mạch lạc của câu hay không.
- Khi bạn đã chọn được 2 từ phù hợp, hãy kiểm tra lại về tính logic, ngữ pháp và văn phong của 2 câu ấy, cũng như xem xét 2 câu ấy có mang cùng một nghĩa hay không.
Dựa vào ngữ cảnh và tự điền từ thích hợp
Những câu văn bị khuyết trong phần thi Sentence Equivalence sẽ cung cấp cho bạn các thông tin dẫn chứng và ngữ cảnh để giúp bạn đoán được từ nào cần được dùng. Dành thời gian để xác định các manh mối trong một câu không chỉ để giúp bạn chọn được đáp án đúng mà còn để loại trừ được những từ chắc chắn sẽ không phù hợp.
Phân tích và suy luận các thông tin cho trước từ câu văn
Viết lại câu hỏi khi nghi ngờ
Các câu hỏi Sentence Equivalence thường sẽ rất dày đặc thông tin và khá khó hiểu ở lần đọc đầu tiên. Vì vậy, bạn có thể dành ra một khoảng thời gian ngắn để viết lại và đơn giản hóa câu văn theo cách hiểu của mình. Hãy xem ví dụ dưới đây và xem liệu bạn có thể viết lại được câu hỏi hay không:
Although funding for technological upgrades in recent months has drastically _____, graduation rates at area high schools have decreased.
A. Accumulated
B. Subsided
C. Waned
D. Surged
E. Faded
Ta có thể thấy tất cả các đáp án này đều phù hợp với ngữ pháp câu. Tuy nhiên nếu nhìn một cách tổng thể, tỷ lệ tốt nghiệp đã giảm mặc cho sự thành công của sự kiện. Vì sự kiện thành công này có liên quan đến quỹ tài trợ nên ta có thể hiểu rằng sự kiên được hỗ trợ thêm quỹ. Qua đó, chúng ta có thể viết lại với một câu đơn giản hơn:
Although funding has increased, graduation rates are decreased.
Với một câu văn đơn giản hơn này, bạn có thể dễ dàng loại bỏ một số đáp án có nghĩa không tương thích là “subsided”, “waned” và “faded”.
Đơn giản hóa câu văn cho trước sẽ giúp bạn nhanh chóng đi đến câu trả lời hơn
Select the two answer choices that, when used to complete the sentence, fit the meaning of the sentence as a whole and produce completed sentences that are alike in meaning.
1. Although it does contain some pioneering ideas, one would hardly characterize the work as __________.
A. Orthodox
B. Eccentric
C. Original
D. Trifling
E. Conventional
F. Innovative
Giải thích
Từ “Although” là từ khóa quan trọng trong câu này: sản phẩm chứa một số ý tưởng tiên phong, nhưng rõ ràng về tổng thể nó không phải là một tác phẩm tiên phong. Do đó, hai từ thích hợp có thể điền vào chỗ trống là “original” và “innovative”. Lưu ý rằng “orthodox” và “conventional” là hai từ có nghĩa giống nhau, nhưng không từ nào hoàn thành câu một cách hợp lý.
Do đó, câu trả lời đúng là Lựa chọn C (nguyên bản) và Lựa chọn F (sáng tạo) .
Kết luận, đáp án đúng là C (original) và F (innovative).
2. It was her view that the country's problems had been _______ by foreign technocrats, so that to ask for such assistance again would be counterproductive.
A. Ameliorated
B. Ascertained
C. Diagnosed
D. Exacerbated
E. Overlooked
F. Worsened
Giải thích
Dựa vào cụm “so that”, ta có thể thấy: yêu cầu sự hỗ trợ của các nhà kỹ trị nước ngoài sẽ phản tác dụng vì những tác động mà các nhà kỹ trị đó đã có, nghĩa là các nhà kỹ trị mang lại tác động tiêu cực nên họ đã "exacerbated" (trầm trọng thêm) hoặc "worsened" (làm xấu đi) các vấn đề của đất nước.
Kết luận, đáp án đúng là D (exacerbated) và F (worsened).
Mặc dù đây chỉ là một số chiến lược chính nhưng hy vọng qua bài viết này, bạn có thể có một góc nhìn toàn diện hơn về phần câu hỏi Sentence Equivalence của GRE Verbal Reasoning.
Tags: GRE, thi GRE, GRE Verbal Reasoning, cách học GRE, Kỳ thi GRE, GRE Sentence Equivalence, bài thi GRE, GRE General Test.